Bóng đá Trung Quốc đến Việt Nam,Giới thiệu về Bóng đá Trung Quốc đến Việt Nam
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 B贸ng 膽谩 Trung Qu峄慶 膽岷縩 Vi峄噒 Nam
B贸ng 膽谩 Trung Qu峄慶 膽岷縩 Vi峄噒 Nam kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 s峄 ki峄噉 th峄 thao m脿 c貌n l脿 m峄檛 m峄慽 quan h峄 v膬n h贸a v脿 kinh t岷 gi峄痑 hai qu峄慶 gia. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 s峄 ki峄噉 n脿y.
1. L峄媍h s峄 giao l瓢u b贸ng 膽谩 gi峄痑 Trung Qu峄慶 v脿 Vi峄噒 Nam
Vi峄嘽 giao l瓢u b贸ng 膽谩 gi峄痑 Trung Qu峄慶 v脿 Vi峄噒 Nam b岷痶 膽岷 t峄 nh峄痭g n膬m 1950. Ban 膽岷,贸岷縩沬tB贸岷縩 c谩c cu峄檆 giao l瓢u ch峄 y岷縰 l脿 gi峄痑 c谩c 膽峄檌 tr岷 v脿 c谩c 膽峄檌 nghi峄噋 d瓢. Tuy nhi锚n, t峄 nh峄痭g n膬m 1980, c谩c cu峄檆 giao l瓢u gi峄痑 c谩c 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia hai qu峄慶 gia 膽茫 tr峄 n锚n th瓢峄漬g xuy锚n h啤n.
2. C谩c cu峄檆 giao l瓢u gi峄痑 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia
Trong l峄媍h s峄? 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia Trung Qu峄慶 v脿 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia Vi峄噒 Nam 膽茫 c贸 nhi峄乽 cu峄檆 giao l瓢u. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin c峄 th峄傶
Ng脿y | 膼峄檌 tuy峄僴 Trung Qu峄慶 | 膼峄檌 tuy峄僴 Vi峄噒 Nam | K岷縯 qu岷Ⅻ/th> |
---|---|---|---|
15/10/1980 | Trung Qu峄慶 | Vi峄噒 Nam | 0-0 |
15/10/1981 | Trung Qu峄慶 | Vi峄噒 Nam | 1-1 |
15/10/1982 | Trung Qu峄慶 | Vi峄噒 Nam | 2-1 |
15/10/1983 | Trung Qu峄慶 | Vi峄噒 Nam | 3-1 |
3. C谩c cu峄檆 giao l瓢u gi峄痑 c谩c c芒u l岷 b峄橖/h3>
B锚n c岷h c谩c cu峄檆 giao l瓢u gi峄痑 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia, c谩c c芒u l岷 b峄 c峄 Trung Qu峄慶 v脿 Vi峄噒 Nam c农ng th瓢峄漬g xuy锚n giao l瓢u. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin c峄 th峄傶
Ng脿y | C芒u l岷 b峄 Trung Qu峄慶 | C芒u l岷 b峄 Vi峄噒 Nam | K岷縯 qu岷Ⅻ/th> |
---|---|---|---|
15/10/2019 | Guangzhou Evergrande | SHB 膼脿 N岷祅g | 2-1 |
15/10/2020 | Beijing Guoan | CLB S脿i G貌n | 1-1 |
15/10/2021 | Shanghai SIPG | CLB H脿 N峄檌 | 3-2 |
4. T谩c 膽峄檔g c峄 b贸ng 膽谩 Trung Qu峄慶 膽岷縩 Vi峄噒 Nam
B贸ng 膽谩 Trung Qu峄慶 膽岷縩 Vi峄噒 Nam 膽茫 c贸 nhi峄乽 t谩c 膽峄檔g t铆ch c峄眂 膽岷縩 n峄乶 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 t谩c 膽峄檔g ch铆nh:
Gi煤p n芒ng cao tr矛nh 膽峄 k峄 thu岷璽 v脿 chi岷縩 thu岷璽 c峄 c谩c c岷 th峄 Vi峄噒 Nam.
Gi煤p m峄 r峄檔g th峄 tr瓢峄漬g truy峄乶 th么ng v脿 qu岷g c谩o cho b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam.
Gi煤p t膬ng c瓢峄漬g m峄慽 quan h峄 h峄痷 ngh峄 v脿 h峄 t谩c gi峄痑 hai qu峄慶 gia.
5. T瓢啤ng lai c峄 giao l瓢u b贸ng 膽谩 gi峄痑 Trung Qu峄慶 v脿 Vi峄噒 Nam
Trong t瓢啤ng lai, d峄 ki岷縩 giao l瓢u b贸ng 膽谩 gi峄痑 Trung Qu峄慶 v脿 Vi峄噒 Nam s岷 ti岷縫 t峄 ph谩t tri峄僴 m岷h m岷? C谩c cu峄檆 giao l瓢u gi峄痑 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia v脿 c谩c c芒u l岷 b峄 s岷 ng脿y c脿ng nhi峄乽 h啤n, gi煤p n芒ng cao ch岷 l瓢峄g v脿 s峄
(Biên tập viên phụ trách:sự giải trí)
- ·Truyền hình trực tiếp Serie A Lecce,Giới thiệu về Truyền hình trực tiếp Serie A Lecce
- ·ath. bilbao – cádiz,Giới thiệu về trận đấu giữa Athletic Bilbao và Cádiz
- ·tỷ số real valladolid,Giới thiệu về tỷ số Real Valladolid
- ·bảng xếp hạng brentford gặp arsenal,Bảng xếp hạng Brentford gặp Arsenal: Một trận đấu đầy kịch tính
- ·Xem truyền hình Serie A trực tuyến,Giới thiệu về Serie A
- ·diễn biến chính man utd gặp athletic bilbao,Đội hình xuất phát
- ·số liệu thống kê về werder bremen gặp rb leipzig,Đội hình xuất phát của Werder Bremen
- ·celta đấu với real sociedad,Giới thiệu về đội bóng Celta Vigo
- ·Xem trực tiếp xổ số bóng đá Serie A ở đâu,Giới thiệu về Xổ số bóng đá Serie A
- ·số liệu thống kê về celta vigo gặp getafe,Đội hình xuất phát của Celta Vigo
- ·Chương trình phát sóng trực tiếp của Tencent Sports Serie A đã biến mất,Giới thiệu chung về Chương trình phát sóng trực tiếp của Tencent Sports Serie A
- ·cádiz đấu với villarreal,Cádiz Đấu Với Villarreal: Một Cuộc Đấu Tranh Đâu Là Điểm Nhấn?
- ·số liệu thống kê về edouard mendy,Thông tin cơ bản về Edouard Mendy
- ·đức hôm nay,一、越南语的起源与发展
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语的起源可以追溯到公元1世纪,当时越南地区属于中国汉朝的交趾郡。随着时间的推移,越南语逐渐发展壮大,形成了独特的语言体系。
越南语的文字体系称为“字喃”,它是在汉字的基础上发展而来的。字喃的创制者是越南的陈朝皇帝陈圣宗,他在13世纪初期将汉字简化,并创造了越南语的拼音系统。字喃的使用一直延续到20世纪初,后来被拉丁化的越南语所取代。
二、越南语的语音特点
- ·Trực tiếp đá lại vòng 1 Serie A,Giới thiệu về Trực tiếp đá lại vòng 1 Serie A
- ·thứ hạng của grimsby town,Giới thiệu về thứ hạng của Grimsby Town
- ·số liệu thống kê về verona gặp ac milan,Verona và AC Milan: Sự đối đầu đầy kịch tính
- ·đội hình câu lạc bộ bóng đá sheffield united gặp brighton,Đội hình chính của Sheffield United
- ·Phòng truyền hình trực tiếp Roma Serie A,Giới thiệu về Phòng truyền hình trực tiếp Roma Serie A
- ·las palmas đấu với rayo,Giới thiệu về Las Palmas